VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
提供
Phiên âm :
Tí gōng.
Hán Việt :
đề cung.
Thuần Việt :
cung cấp.
Đồng nghĩa :
供應
, .
Trái nghĩa :
, .
提前排气 (tí qián pái qì) : Sự xả sớm
提防 (dī fang) : đề phòng; phòng bị; đề phòng cẩn thận; phòng bị cẩ
提倡 (tí chàng) : đề xướng; khởi xướng
提心吊膽 (tí xīn diào dǎn) : đề tâm điếu đảm
提炼 (tí liàn) : tinh luyện; tinh chế; cất; lọc; chiết xuất
提人 (tí rén) : đề nhân
提罐 (tí guàn) : đề quán
提掖 (tí yè) : đề dịch
提前 (tí qián) : sớm; trước giờ; trước thời hạn
提拔 (tí bá) : đề bạt; cất nhắc
提审 (tí shěn) : đưa ra hỏi cung; đưa ra xét hỏi
提前进气 (tí qián jìn qì) : Sự nạp trước
提出 (tí chū ) : đề xuất
提昇 (tí shēng) : đề thăng
提補 (tí bu) : đề bổ
提升 (tí shēng) : đề bạt; thăng cấp
Xem tất cả...